Có 2 kết quả:

呒没 m méi ㄇㄟˊ嘸沒 m méi ㄇㄟˊ

1/2

m méi ㄇㄟˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

dialectal equivalent of 沒有|没有[mei2 you3]

Bình luận 0

m méi ㄇㄟˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

dialectal equivalent of 沒有|没有[mei2 you3]

Bình luận 0